Actiso HĐ Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

actiso hĐ viên nang mềm

công ty cổ phần dược vật tư y tế hải dương - cao đặc actiso (18:1) - viên nang mềm - 250mg

Cynara Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cynara viên nang cứng

công ty cổ phần dược vật tư y tế hải dương - cao đặc actiso (18:1) - viên nang cứng - 200 mg

Lercanidipine-Teva 20mg Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lercanidipine-teva 20mg viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - lercanidipin hydroclorid (tương đương 18,8 mg lercanidipin) - viên nén bao phim - 20 mg

Dianeal low cacium (2.5mEq/l) peritoneal dialysis solution with 1.5% dextrose Dung dịch thẩm phân phúc mạc Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dianeal low cacium (2.5meq/l) peritoneal dialysis solution with 1.5% dextrose dung dịch thẩm phân phúc mạc

baxter healthcare (asia) pte. ltd. - calci chloride ; dextrose hydrous ; magie chloride ; natri chloride ; natri lactate - dung dịch thẩm phân phúc mạc - 18,3mg; 1,5g; 5,08mg; 538mg; 448mg

Dianeal low cacium (2.5mEq/l) peritoneal dialysis solution with 4.25% dextrose Dung dịch thẩm phân phúc mạc Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dianeal low cacium (2.5meq/l) peritoneal dialysis solution with 4.25% dextrose dung dịch thẩm phân phúc mạc

baxter healthcare (asia) pte. ltd. - calci chloride ; dextrose hydrous ; megie chloride ; natri chloride ; natri lactate - dung dịch thẩm phân phúc mạc - 18,3mg; 4,25g; 5,08mg; 538mg; 448mg

Sifstad 0,18 Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sifstad 0,18 viên nén

công ty tnhh ld stada-việt nam. - pramipexol - viên nén - 0,18mg

Aspirin pH8 500 mg Viên  nén bao phim tan trong ruột Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aspirin ph8 500 mg viên nén bao phim tan trong ruột

công ty cổ phần dược phẩm quảng bình - acid acetyl salicylic; crystal microcellulose; acid stearic; eudragit l100; titan dioxyd; tacl; peg 6000 - viên nén bao phim tan trong ruột - 500 mg; 18,6 mg; 92,1 mg; 14,0 mg; 2,1 mg; 1,6 mg; 2,8 mg

Berocca Performance Original Viên sủi bọt Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

berocca performance original viên sủi bọt

bayer (south east asia) pte., ltd. - acid ascorbic; biotin; calci carbonat; calci pantothenat; cyanocobalamin (dưới dạng vitamin b12 0,1%); acid folic; magnesi carbonat; magnesi sulfat dehydrat; nicotinamid; pyridoxin hydroclori; riboflavin natri phosphat; thiamin phosphat acid ester clorid dihydrat; kẽm citrat trihydrat - viên sủi bọt - 500mg; 0,15mg; 244mg; 0,01mg; 0,4mg; 195,8mg; 328,2mg; 50 mg; 10 mg; 20,5 mg; 18,5 mg; 32 mg

Dầu nóng Quảng Đà Dầu xoa bóp Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dầu nóng quảng Đà dầu xoa bóp

công ty cổ phần dược danapha - menthol; camphor; methyl salicylat; tinh dầu tràm 60%; tinh dầu quế - dầu xoa bóp - 2,56 g; 1,43 g; 4,08 g; 0,1 g; 18,75 mg

Dầu xanh con ó/Eagle brand medicated oil Dầu xoa bóp Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dầu xanh con ó/eagle brand medicated oil dầu xoa bóp

công ty tnhh dksh việt nam - levomenthol; methyl salicylat; eucalyptus oil - dầu xoa bóp - 28,5% kl/kl; 18,6% kl/kl; 1,56% kl/kl